| Hình ảnh | | |
| Giá | 14.290.000₫ 13.750.000₫ | |
| Thông số kỹ thuật | | | |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 100 m3) | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
| Loại máy | Inverter | |
| Công suất lạnh | 24.000 BTU | 6599 W |
| Công suất điện tiêu thụ | 1.98 kW/h | 2041 W |
| Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao | 3 sao |
| Lưu lượng gió | | 1200/1050/900/750 |
| Điện nguồn | AC 220V-240V/50Hz | 1 PH, 220 – 240 V, 50 Hz |
| Tiện ích | Cảm biến thân nhiệt ifeel, Tự động làm sạch Seft-Cleaning, Sleep mode, Auto-Restart, Hẹn giờ tắt/bật | |
| Chế độ tiết kiệm điện | i-Saving | |
| Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Multi – Filter AirFresh, iClean | |
| Chế độ làm lạnh nhanh | Máy nén chất lượng cao giúp làm lạnh nhanh chỉ 30s | |
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 328x1091x237 mm | Dài : 1078 – Rộng : 246 – Cao : 325 |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 655x880x310 mm | Dài : 965 – Rộng : 700 – Cao : 396 |
| Trọng lượng dàn lạnh | | 16.5/17 Kg |
| Trọng lượng dàn nóng | | 50/53.5 Kg |
| Loại Gas | Gas R32 | Gas R410A |
| | |
| | |
| | |
| Hãng sản xuất | Casper | Gree |