Hình ảnh | | |
Giá | 8.990.000₫ 7.450.000₫ | 9.999.000₫ 9.750.000₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 12000 Btu/h | 11.100 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | | 0.93 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | | 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.79) |
| | |
| | |
Tiện ích | | Chế độ chỉ sử dụng quạt, không làm lạnh, Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm |
Chế độ tiết kiệm điện | | – |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | | Tấm vi lọc bụi |
Chế độ làm lạnh nhanh | | Powerful |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 721 x 285 x 210 (mm) | Dài 77 cm – Cao 28.3 cm – Dày 22.3 cm – Nặng 8 kg |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 800 x 495 x 260 (mm) | Dài 77 cm – Cao 28.3 cm – Dày 22.3 cm – Nặng 8 kg |
| | |
| | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Dàn đồng | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | | 15m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | | 12m |
Hãng sản xuất | Comfee | Daikin |