Hình ảnh | | |
Giá | 7.990.000₫ 6.450.000₫ | |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | | Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) |
Loại máy | Inverter | |
Công suất lạnh | 9000 Btu/h | 5307 W |
Công suất điện tiêu thụ | | 1635 W |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | | 3 sao |
Lưu lượng gió | | 900/850/750/600 |
Điện nguồn | | 1 PH, 220 – 240 V, 50 Hz |
| | |
| | |
| | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 721 x 285 x 210 (mm) | Dài : 970 – Rộng : 224 – Cao : 300 |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 800 x 495 x 260 (mm) | Dài : 899 – Rộng : 378 – Cao : 596 |
Trọng lượng dàn lạnh | | 13.5 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | | 42/46.5 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R410A |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Dàn đồng | |
| | |
| | |
Hãng sản xuất | Comfee | Gree |