| Hình ảnh | | |
| Giá | 9.999.000₫ 9.350.000₫ | 7.999.000₫ 7.450.000₫ |
| Thông số kỹ thuật | | | |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
| Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
| Công suất lạnh | 18000 Btu/h | 9.300 BTU |
| Công suất điện tiêu thụ | | 0.78 kW/h |
| Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | | 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.60) |
| | |
| | |
| Tiện ích | | Chế độ chỉ sử dụng quạt, không làm lạnh, Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm |
| Chế độ tiết kiệm điện | | – |
| Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | | Tấm vi lọc bụi |
| Chế độ làm lạnh nhanh | | Powerful |
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 721 x 285 x 210 (mm) | Dài 77 cm – Cao 28.3 cm – Dày 22.3 cm – Nặng 8 kg |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 800 x 495 x 260 (mm) | Dài 69.5 cm – Cao 41.8 cm – Dày 24.4 cm – Nặng 25 kg |
| | |
| | |
| Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| Chất liệu dàn tản nhiệt | Dàn đồng | |
| Chiều dài lắp đặt ống đồng | | 15m |
| Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | | 12m |
| Hãng sản xuất | Comfee | Daikin |