Hình ảnh | | |
Giá | 5.150.000₫ | 5.750.000₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
Loại máy | Loại máy thường | Inverter |
Công suất lạnh | 9000 BTU | 9000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 0.87 kW/h | 0.77 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | | 5 sao |
| | |
Điện nguồn | AC 220V-240V/50Hz | AC 220V-240V/50Hz |
Tiện ích | Cảm biến thân nhiệt ifeel, Tự động làm sạch Seft-Cleaning, Sleep mode, Auto-Restart, Hẹn giờ tắt/bật | Cảm biến thân nhiệt ifeel, Tự động làm sạch Seft-Cleaning, Sleep mode, Auto-Restart, Hẹn giờ tắt/bật |
Chế độ tiết kiệm điện | | i-Saving |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Multi – Filter AirFresh, iClean | Multi – Filter AirFresh, iClean |
Chế độ làm lạnh nhanh | Máy nén chất lượng cao giúp làm lạnh nhanh chỉ 30s | Máy nén chất lượng cao giúp làm lạnh nhanh chỉ 30s |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 291x764x203 mm | 291x764x203 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 502x716x285 mm | 545x780x285 mm |
| | |
| | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| | |
| | |
| | |
Hãng sản xuất | Casper | Casper |