Hình ảnh | | |
Giá | 5.150.000₫ | |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
Loại máy | Loại máy thường | |
Công suất lạnh | 9000 BTU | 6599 W |
Công suất điện tiêu thụ | 0.87 kW/h | 2041 W |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | | 3 sao |
Lưu lượng gió | | 1200/1050/900/750 |
Điện nguồn | AC 220V-240V/50Hz | 1 PH, 220 – 240 V, 50 Hz |
Tiện ích | Cảm biến thân nhiệt ifeel, Tự động làm sạch Seft-Cleaning, Sleep mode, Auto-Restart, Hẹn giờ tắt/bật | |
| | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Multi – Filter AirFresh, iClean | |
Chế độ làm lạnh nhanh | Máy nén chất lượng cao giúp làm lạnh nhanh chỉ 30s | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 291x764x203 mm | Dài : 1078 – Rộng : 246 – Cao : 325 |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 502x716x285 mm | Dài : 965 – Rộng : 700 – Cao : 396 |
Trọng lượng dàn lạnh | | 16.5/17 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | | 50/53.5 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R410A |
| | |
| | |
| | |
Hãng sản xuất | Casper | Gree |