Hình ảnh | | |
Giá | 11.650.000₫ | 30.450.000₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
Loại máy | Inverter | Inverter |
Công suất lạnh | 18.000 BTU | 20.500 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 1.7 kW/h | |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao | |
| | |
Điện nguồn | AC 220V-240V/50Hz | 220V / 240V |
Tiện ích | Cảm biến thân nhiệt ifeel, Tự động làm sạch Seft-Cleaning, Sleep mode, Auto-Restart, Hẹn giờ tắt/bật | Làm lạnh nhanh tức thì, Chức năng tự chẩn đoán lỗi, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Hoạt động siêu êm |
Chế độ tiết kiệm điện | i-Saving | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Multi – Filter AirFresh, iClean | Công nghệ Nanoe G |
Chế độ làm lạnh nhanh | Máy nén chất lượng cao giúp làm lạnh nhanh chỉ 30s | Aerowings |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 312x905x226 mm | 302 x 1120 x 241mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 545x860x315 mm | 695 x 875 x 320 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | | 12 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | | 41 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | | Tối đa 30 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | | 20 m |
Hãng sản xuất | Casper | Panasonic |