Hình ảnh | | |
Giá | 5.600.000₫ | |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
Loại máy | Inverter | |
Công suất lạnh | 9000 Btu/h | 3517 W |
Công suất điện tiêu thụ | | 1066 W |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | | 5 sao |
Lưu lượng gió | | 680/590/490/420 |
Điện nguồn | | 1 PH, 220-240V, 50 Hz |
| | |
| | |
| | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 721 x 285 x 210 (mm) | Dài : 849 – Rộng : 210 – Cao : 289 |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 800 x 495 x 260 (mm) | Dài : 776 – Rộng : 320 – Cao : 540 |
Trọng lượng dàn lạnh | | 10.5 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | | 28.5 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R410A |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Dàn đồng | |
| | |
| | |
Hãng sản xuất | Comfee | Gree |