Hình ảnh | | |
Giá | 9.999.000₫ 9.750.000₫ | |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
Loại máy | Loại máy thường | |
Công suất lạnh | 11.100 BTU | 6599 W |
Công suất điện tiêu thụ | 0.93 kW/h | 2041 W |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.79) | 3 sao |
Lưu lượng gió | | 1200/1050/900/750 |
Điện nguồn | | 1 PH, 220 – 240 V, 50 Hz |
Tiện ích | Chế độ chỉ sử dụng quạt, không làm lạnh, Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm | |
Chế độ tiết kiệm điện | – | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Tấm vi lọc bụi | |
Chế độ làm lạnh nhanh | Powerful | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 77 cm – Cao 28.3 cm – Dày 22.3 cm – Nặng 8 kg | Dài : 1078 – Rộng : 246 – Cao : 325 |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 77 cm – Cao 28.3 cm – Dày 22.3 cm – Nặng 8 kg | Dài : 965 – Rộng : 700 – Cao : 396 |
Trọng lượng dàn lạnh | | 16.5/17 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | | 50/53.5 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R410A |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 12m | |
Hãng sản xuất | Daikin | Gree |