Hình ảnh | | |
Giá | 9.500.000₫ | 8.600.000₫ 8.100.000₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
Loại máy | Loại máy thường | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 11.100 BTU | 9.040 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 0.93 kW/h | |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.79) | |
| | |
Điện nguồn | | 220V / 240V |
Tiện ích | Chế độ chỉ sử dụng quạt, không làm lạnh, Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm | Làm lạnh nhanh tức thì, Chức năng tự chẩn đoán lỗi, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Hoạt động siêu êm |
Chế độ tiết kiệm điện | – | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Tấm vi lọc bụi | Công nghệ NanoeTM, Công nghệ Nanoe G |
Chế độ làm lạnh nhanh | Powerful | Big Flap |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 77 cm – Cao 28.3 cm – Dày 22.3 cm – Nặng 8 kg | 290 x 799 x 197 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 77 cm – Cao 28.3 cm – Dày 22.3 cm – Nặng 8 kg | 511 x 650 x 230 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | | 8 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | | 22 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15m | Tối đa 20 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 12m | 15 m |
Hãng sản xuất | Daikin | Panasonic |