Hình ảnh | | |
Giá | 7.450.000₫ 7.200.000₫ | |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
Loại máy | Loại máy thường | |
Công suất lạnh | 9.300 BTU | 2696 W |
Công suất điện tiêu thụ | 0.78 kW/h | 746 W |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.60) | 5 sao |
Lưu lượng gió | | 720/560/420/330 |
Điện nguồn | | 1 PH, 230 V, 50 Hz |
Tiện ích | Chế độ chỉ sử dụng quạt, không làm lạnh, Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm | |
Chế độ tiết kiệm điện | – | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Tấm vi lọc bụi | |
Chế độ làm lạnh nhanh | Powerful | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 77 cm – Cao 28.3 cm – Dày 22.3 cm – Nặng 8 kg | Dài : 849 – Rộng : 210 – Cao : 289 |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 69.5 cm – Cao 41.8 cm – Dày 24.4 cm – Nặng 25 kg | Dài : 776 – Rộng : 320 – Cao : 540 |
Trọng lượng dàn lạnh | | 11 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | | 27 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R410A |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 12m | |
Hãng sản xuất | Daikin | Gree |