Hình ảnh | | |
Giá | 26.950.000₫ | 7.450.000₫ 7.200.000₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 20.500 BTU | 9.300 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 1.74 kW/h | 0.78 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.82) | 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.60) |
| | |
| | |
Tiện ích | Tự ngắt điện không ổn định, Hoạt động chống nấm mốc, Cánh tản nhiệt dàn nóng chống ăn mòn, Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Chức năng tự chẩn đoán lỗi, Chức năng hút ẩm, Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già) | Chế độ chỉ sử dụng quạt, không làm lạnh, Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm |
Chế độ tiết kiệm điện | Econo, Mắt thần thông minh | – |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Phin lọc khử mùi xúc tác quang Apatit Titan | Tấm vi lọc bụi |
Chế độ làm lạnh nhanh | Powerful | Powerful |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 99 cm – Cao 26.3 – Dày 29.5 cm – Nặng 9 kg | Dài 77 cm – Cao 28.3 cm – Dày 22.3 cm – Nặng 8 kg |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 84.5 cm – Cao 59.5 cm – Dày 30 cm – Nặng 43 kg | Dài 69.5 cm – Cao 41.8 cm – Dày 24.4 cm – Nặng 25 kg |
| | |
| | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 30 m | 15m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 20m | 12m |
Hãng sản xuất | Daikin | Daikin |