Hình ảnh | | |
Giá | 10.990.000₫ 10.500.000₫ | 10.350.000₫ 9.950.000₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 20 m2 (từ 40 đến 55 m3) | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 11.900 BTU | 12.100 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 1.22 kW/h | |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.50 ) | |
| | |
Điện nguồn | | 220V / 240V |
Tiện ích | Chế độ chỉ sử dụng quạt, không làm lạnh, Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm, Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già) | Làm lạnh nhanh tức thì, Chức năng tự chẩn đoán lỗi, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Hoạt động siêu êm |
Chế độ tiết kiệm điện | Econo | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Tấm vi lọc bụi | Công nghệ NanoeTM, Công nghệ Nanoe G |
Chế độ làm lạnh nhanh | Powerful | Big Flap |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 285mm x 770mm x 242mm – Nặng 8kg | 290 x 799 x 197 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 550mm x 675mm x 284mm – Nặng 22kg | 542 x 780 x 289 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | | 8 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | | 27 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15 m | Tối đa 20 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 12 m | 15 m |
Hãng sản xuất | Daikin | Panasonic |