Hình ảnh | | |
Giá | 29.500.000₫ 22.550.000₫ | 9.500.000₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 40 m2 (từ 80 đến 100 m3) | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 20.500 BTU | 11.100 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 2.06 kW/h | 0.93 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.50 ) | 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.79) |
| | |
| | |
Tiện ích | Chế độ chỉ sử dụng quạt, không làm lạnh, Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm, Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già) | Chế độ chỉ sử dụng quạt, không làm lạnh, Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm |
Chế độ tiết kiệm điện | Econo | – |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Tấm vi lọc bụi | Tấm vi lọc bụi |
Chế độ làm lạnh nhanh | Powerful | Powerful |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 285mm x 770mm x 242mm – Nặng 8kg | Dài 77 cm – Cao 28.3 cm – Dày 22.3 cm – Nặng 8 kg |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 550mm x 845mm x 300mm – Nặng 35kg | Dài 77 cm – Cao 28.3 cm – Dày 22.3 cm – Nặng 8 kg |
| | |
| | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 30 m | 15m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 20 m | 12m |
Hãng sản xuất | Daikin | Daikin |