Hình ảnh | | |
Giá | | 9.999.000₫ 9.750.000₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
Loại máy | | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 5300 W | 11.100 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 1720 W | 0.93 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao | 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.79) |
Lưu lượng gió | 850/720/610/520 | |
Điện nguồn | 1 PH, 230V, 50 Hz | |
Tiện ích | | Chế độ chỉ sử dụng quạt, không làm lạnh, Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm |
Chế độ tiết kiệm điện | | – |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | | Tấm vi lọc bụi |
Chế độ làm lạnh nhanh | | Powerful |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài : 970 – Rộng : 225 – Cao : 300 | Dài 77 cm – Cao 28.3 cm – Dày 22.3 cm – Nặng 8 kg |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài : 899 – Rộng : 378 – Cao : 596 | Dài 77 cm – Cao 28.3 cm – Dày 22.3 cm – Nặng 8 kg |
Trọng lượng dàn lạnh | 14 Kg | |
Trọng lượng dàn nóng | 37.5 Kg | |
Loại Gas | Gas R410A | Gas R32 |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | | 15m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | | 12m |
Hãng sản xuất | Gree | Daikin |