Hình ảnh | | |
Giá | | 7.450.000₫ 7.200.000₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
Loại máy | | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 6599 W | 9.300 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 2041 W | 0.78 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 3 sao | 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.60) |
Lưu lượng gió | 1200/1050/900/750 | |
Điện nguồn | 1 PH, 220 – 240 V, 50 Hz | |
Tiện ích | | Chế độ chỉ sử dụng quạt, không làm lạnh, Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm |
Chế độ tiết kiệm điện | | – |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | | Tấm vi lọc bụi |
Chế độ làm lạnh nhanh | | Powerful |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài : 1078 – Rộng : 246 – Cao : 325 | Dài 77 cm – Cao 28.3 cm – Dày 22.3 cm – Nặng 8 kg |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài : 965 – Rộng : 700 – Cao : 396 | Dài 69.5 cm – Cao 41.8 cm – Dày 24.4 cm – Nặng 25 kg |
Trọng lượng dàn lạnh | 16.5/17 Kg | |
Trọng lượng dàn nóng | 50/53.5 Kg | |
Loại Gas | Gas R410A | Gas R32 |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | | 15m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | | 12m |
Hãng sản xuất | Gree | Daikin |