Hình ảnh | | |
Giá | 8.750.000₫ | 12.350.000₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 100 m3) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 12,000 BTU/H | 24.000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | Tối thiểu: 200, Trung bình: 1,030, Tối đa: 1,290 (W) | 1.8 kW/h |
| | |
Lưu lượng gió | Max: 13.0, H: 10.0, M: 6.6, L: 4.2 (m3/phút) | |
Điện nguồn | 1/220-240V/50Hz | AC 220V-240V/50Hz |
Tiện ích | | Cảm biến thân nhiệt ifeel, Tự động làm sạch Seft-Cleaning, Sleep mode, Auto-Restart, Hẹn giờ tắt/bật |
| | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | | Multi – Filter AirFresh, iClean |
Chế độ làm lạnh nhanh | | Máy nén chất lượng cao giúp làm lạnh nhanh chỉ 30s |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | | 328x1091x237 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | | 655x880x310 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | 8.7 Kg | |
Trọng lượng dàn nóng | 23 Kg | |
Loại Gas | | Gas R32 |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | (Tối thiểu/ Tiêu chuẩn/ Tối đa)
3 / 7.5 / 20 | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 15 m | |
Hãng sản xuất | Lg | Casper |