Hình ảnh | | |
Giá | 5.990.000₫ 5.500.000₫ | |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
Loại máy | Inverter | |
Công suất lạnh | 9000 Btu/h | 6599 W |
Công suất điện tiêu thụ | | 2041 W |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | | 3 sao |
Lưu lượng gió | | 1200/1050/900/750 |
Điện nguồn | | 1 PH, 220 – 240 V, 50 Hz |
| | |
| | |
| | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 721 x 285 x 210 (mm) | Dài : 1078 – Rộng : 246 – Cao : 325 |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 800 x 495 x 260 (mm) | Dài : 965 – Rộng : 700 – Cao : 396 |
Trọng lượng dàn lạnh | | 16.5/17 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | | 50/53.5 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R410A |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Dàn đồng | |
| | |
| | |
Hãng sản xuất | Midea | Gree |