Hình ảnh | | |
Giá | 6.500.000₫ | 8.600.000₫ 8.100.000₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 20 m2 (từ 40 đến 55 m3) | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 12000 BTU | 9.040 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 0,85Kw/h | |
| | |
| | |
Điện nguồn | AC 220V-240V/50Hz | 220V / 240V |
Tiện ích | Điều khiển bằng wifi, cảm biến thân nhiệt ifeel, Tự động làm sạch Seft-Cleaning, Sleep mode, Auto-Restart, Hẹn giờ tắt/bật | Làm lạnh nhanh tức thì, Chức năng tự chẩn đoán lỗi, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Hoạt động siêu êm |
| | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Multi – Filter AirFresh, iClean | Công nghệ NanoeTM, Công nghệ Nanoe G |
Chế độ làm lạnh nhanh | Máy nén chất lượng cao giúp làm lạnh nhanh chỉ 30s | Big Flap |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 295x790x200 mm | 290 x 799 x 197 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 482x660x240 mm | 511 x 650 x 230 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | | 8 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | | 22 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | | Tối đa 20 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | | 15 m |
Hãng sản xuất | Nagakawa | Panasonic |