| Hình ảnh | | |
| Giá | 5.750.000₫ | 9.999.000₫ 9.750.000₫ |
| Thông số kỹ thuật | | | |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 20 m2 (từ 40 đến 55 m3) | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
| Loại máy | Loại máy thường | Loại máy thường |
| Công suất lạnh | 12000 BTU | 11.100 BTU |
| Công suất điện tiêu thụ | | 0.93 kW/h |
| Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | | 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.79) |
| | |
| Điện nguồn | AC 220V-240V/50Hz | |
| Tiện ích | Điều khiển bằng wifi, cảm biến thân nhiệt ifeel, Tự động làm sạch Seft-Cleaning, Sleep mode, Auto-Restart, Hẹn giờ tắt/bật | Chế độ chỉ sử dụng quạt, không làm lạnh, Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm |
| Chế độ tiết kiệm điện | | – |
| Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Multi – Filter AirFresh, iClean | Tấm vi lọc bụi |
| Chế độ làm lạnh nhanh | Máy nén chất lượng cao giúp làm lạnh nhanh chỉ 30s | Powerful |
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 295x805x208 mm | Dài 77 cm – Cao 28.3 cm – Dày 22.3 cm – Nặng 8 kg |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 495x720x270 mm | Dài 77 cm – Cao 28.3 cm – Dày 22.3 cm – Nặng 8 kg |
| | |
| | |
| Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| | |
| Chiều dài lắp đặt ống đồng | | 15m |
| Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | | 12m |
| Hãng sản xuất | Nagakawa | Daikin |