Hình ảnh | | |
Giá | 5.500.000₫ | |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) | Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) |
Loại máy | Inverter | |
Công suất lạnh | 9000 BTU | 5300 W |
Công suất điện tiêu thụ | 0.87 kW/h | 1720 W |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | | 5 sao |
Lưu lượng gió | | 850/720/610/520 |
Điện nguồn | AC 220V-240V/50Hz | 1 PH, 230V, 50 Hz |
Tiện ích | Điều khiển bằng wifi, cảm biến thân nhiệt ifeel, Tự động làm sạch Seft-Cleaning, Sleep mode, Auto-Restart, Hẹn giờ tắt/bật | |
| | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Multi – Filter AirFresh, iClean | |
Chế độ làm lạnh nhanh | Máy nén chất lượng cao giúp làm lạnh nhanh chỉ 30s | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 295x805x208 mm | Dài : 970 – Rộng : 225 – Cao : 300 |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 495x720x270 mm | Dài : 899 – Rộng : 378 – Cao : 596 |
Trọng lượng dàn lạnh | | 14 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | | 37.5 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R410A |
| | |
| | |
| | |
Hãng sản xuất | Nagakawa | Gree |