| Hình ảnh | | |
| Giá | 13.550.000₫ | |
| Thông số kỹ thuật | | | |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 40 m2 (từ 80 đến 100 m3) | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
| Loại máy | Inverter | |
| Công suất lạnh | 18000 BTU | 2748 W |
| Công suất điện tiêu thụ | 1,35Kw/h | 812 W |
| Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | | 3 sao |
| Lưu lượng gió | | 550/500/430/330 |
| Điện nguồn | AC 220V-240V/50Hz | 1 PH, 220 – 240 V, 50 Hz |
| Tiện ích | Điều khiển bằng wifi, cảm biến thân nhiệt ifeel, Tự động làm sạch Seft-Cleaning, Sleep mode, Auto-Restart, Hẹn giờ tắt/bật | |
| | |
| Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Multi – Filter AirFresh, iClean | |
| Chế độ làm lạnh nhanh | Máy nén chất lượng cao giúp làm lạnh nhanh chỉ 30s | |
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 295x790x200 mm | Dài : 790 – Rộng : 200 – Cao : 275 |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 482x660x240 mm | Dài : 776 – Rộng : 320 – Cao : 540 |
| Trọng lượng dàn lạnh | | 9 Kg |
| Trọng lượng dàn nóng | | 26.5/29.5 Kg |
| Loại Gas | Gas R32 | Gas R410A |
| | |
| | |
| | |
| Hãng sản xuất | Nagakawa | Gree |