Hình ảnh | | |
Giá | 8.850.000₫ | 10.825.000₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
Loại máy | Loại máy thường | Inverter |
Công suất lạnh | 18000 BTU | 8.500 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | | 0.68 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.35) |
| | |
Điện nguồn | AC 220V-240V/50Hz | |
Tiện ích | Điều khiển bằng wifi, cảm biến thân nhiệt ifeel, Tự động làm sạch Seft-Cleaning, Sleep mode, Auto-Restart, Hẹn giờ tắt/bật | Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Chức năng tự chẩn đoán lỗi, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm, Hoạt động siêu êm, Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già) |
Chế độ tiết kiệm điện | | Econo, Mắt thần thông minh |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Multi – Filter AirFresh, iClean | Phin lọc khử mùi xúc tác quang Apatit Titan |
Chế độ làm lạnh nhanh | Máy nén chất lượng cao giúp làm lạnh nhanh chỉ 30s | Powerful |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 300x890x220 mm | Dài 77 cm – Cao 28.3 cm – Dày 22.3 cm – Nặng 8 kg |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 585x810x280 mm | Dài 65.8 cm – Cao 55 cm – Dày 27.5 cm – Nặng 23 kg |
| | |
| | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | | Tiêu chuẩn 5 m – Tối thiểu 3 m – Tối đa 15 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | | 12m |
Hãng sản xuất | Nagakawa | Daikin |