Đăng nhập | Đăng ký Giờ làm việc: 8h00 - 19h00 | Thứ 2 - Chủ Nhật
So sánh chi tiết Máy lạnh Panasonic 2.0HP với Máy lạnh Panasonic 1.0HP
Hình ảnh
Giá 15.500.000 8.100.000
Thông số kỹ thuật
Phạm vi làm lạnh hiệu quảTừ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
Loại máyLoại máy thườngLoại máy thường
Công suất lạnh18.000 BTU9.040 BTU
Điện nguồn220V / 240V220V / 240V
Tiện íchLàm lạnh nhanh tức thì, Chức năng tự chẩn đoán lỗi, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Hoạt động siêu êmLàm lạnh nhanh tức thì, Chức năng tự chẩn đoán lỗi, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Hoạt động siêu êm
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùiCông nghệ NanoeTM, Công nghệ Nanoe GCông nghệ NanoeTM, Công nghệ Nanoe G
Chế độ làm lạnh nhanhBig FlapBig Flap
Kích thước dàn lạnh (CxRxS)302 x 1102 x 244 mm290 x 799 x 197 mm
Kích thước dàn nóng (CxRxS)619 x 824 x 299 mm511 x 650 x 230 mm
Trọng lượng dàn lạnh12 Kg8 Kg
Trọng lượng dàn nóng36 Kg22 Kg
Loại GasGas R32Gas R32
Chiều dài lắp đặt ống đồngTối đa 30 mTối đa 20 m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh20 m15 m
Hãng sản xuấtPanasonicPanasonic
Developed by Nam Sapa
Bản đồ
Facebook Messenger
Chat với chúng tôi qua Zalo
Gọi ngay