Hình ảnh | | |
Giá | 14.950.000₫ 14.750.000₫ | 5.150.000₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 11.900 BTU | 9000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | | 0.87 kW/h |
| | |
| | |
Điện nguồn | 220V / 240V | AC 220V-240V/50Hz |
Tiện ích | Làm lạnh nhanh tức thì, Chức năng tự chẩn đoán lỗi, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Hoạt động siêu êm | Cảm biến thân nhiệt ifeel, Tự động làm sạch Seft-Cleaning, Sleep mode, Auto-Restart, Hẹn giờ tắt/bật |
| | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Công nghệ Nanoe G | Multi – Filter AirFresh, iClean |
Chế độ làm lạnh nhanh | Aerowings | Máy nén chất lượng cao giúp làm lạnh nhanh chỉ 30s |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 295 x 919 x 199 mm | 291x764x203 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 542 x 780 x 289 mm | 502x716x285 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | 9 Kg | |
Trọng lượng dàn nóng | 29 Kg | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 20 m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 15 m | |
Hãng sản xuất | Panasonic | Casper |