Hình ảnh | | |
Giá | 14.950.000₫ 14.750.000₫ | 7.450.000₫ 7.200.000₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 11.900 BTU | 9.300 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | | 0.78 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | | 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.60) |
| | |
Điện nguồn | 220V / 240V | |
Tiện ích | Làm lạnh nhanh tức thì, Chức năng tự chẩn đoán lỗi, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Hoạt động siêu êm | Chế độ chỉ sử dụng quạt, không làm lạnh, Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm |
Chế độ tiết kiệm điện | | – |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Công nghệ Nanoe G | Tấm vi lọc bụi |
Chế độ làm lạnh nhanh | Aerowings | Powerful |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 295 x 919 x 199 mm | Dài 77 cm – Cao 28.3 cm – Dày 22.3 cm – Nặng 8 kg |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 542 x 780 x 289 mm | Dài 69.5 cm – Cao 41.8 cm – Dày 24.4 cm – Nặng 25 kg |
Trọng lượng dàn lạnh | 9 Kg | |
Trọng lượng dàn nóng | 29 Kg | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 20 m | 15m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 15 m | 12m |
Hãng sản xuất | Panasonic | Daikin |