Hình ảnh | | |
Giá | | |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.0 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
Loại máy | Inverter | |
Công suất lạnh | | 6599 W |
Công suất điện tiêu thụ | 0.75 kW/h | 2041 W |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 Sao | 3 sao |
Lưu lượng gió | | 1200/1050/900/750 |
Điện nguồn | | 1 PH, 220 – 240 V, 50 Hz |
Tiện ích | Beep Bật/Tắt: Yes
Chỉnh Giờ 24h: Yes
Màn Hình Bật/Tắt: Yes
Màn Hình Hiển Thị Nhiệt Độ Bên Trong: Yes
Tự Động Khởi Động: Yes | |
Chế độ tiết kiệm điện | Digital Inverter, 1 người dùng (Single user) | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Lưới lọc vi khuẩn và bụi bẩn Easy Filter | |
Chế độ làm lạnh nhanh | Fast Cool & Comfort Cool | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 285 x 805 x 194mm – Nặng 11.2 kg | Dài : 1078 – Rộng : 246 – Cao : 325 |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 495 x 720 x 270mm (Nặng 23.7 kg) | Dài : 965 – Rộng : 700 – Cao : 396 |
Trọng lượng dàn lạnh | | 16.5/17 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | | 50/53.5 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R410A |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 25 m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 10 m | |
Hãng sản xuất | | Gree |