Hình ảnh | | |
Giá | | 12.699.000₫ 12.150.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.0 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
Loại máy | Inverter | Inverter |
Công suất lạnh | | 8.700 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 0.75 kW/h | |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 Sao | |
| | |
Điện nguồn | | 220V / 240V |
Tiện ích | Beep Bật/Tắt: Yes
Chỉnh Giờ 24h: Yes
Màn Hình Bật/Tắt: Yes
Màn Hình Hiển Thị Nhiệt Độ Bên Trong: Yes
Tự Động Khởi Động: Yes | Làm lạnh nhanh tức thì, Chức năng tự chẩn đoán lỗi, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Hoạt động siêu êm |
Chế độ tiết kiệm điện | Digital Inverter, 1 người dùng (Single user) | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Lưới lọc vi khuẩn và bụi bẩn Easy Filter | Công nghệ Nanoe G |
Chế độ làm lạnh nhanh | Fast Cool & Comfort Cool | Aerowings |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 285 x 805 x 194mm – Nặng 11.2 kg | 295 x 919 x 199 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 495 x 720 x 270mm (Nặng 23.7 kg) | 511 x 650 x 230 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | | 9 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | | 19 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 25 m | Tối đa 20 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 10 m | 15 m |
Hãng sản xuất | | Panasonic |