Hình ảnh | | |
Giá | 7.350.000₫ | 5.150.000₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 12000 BTU | 9000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 1070 W | 0.87 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao | |
Lưu lượng gió | 10-7/10-3/8-4/6-5 | |
Điện nguồn | 220 – 240 V | AC 220V-240V/50Hz |
Tiện ích | | Cảm biến thân nhiệt ifeel, Tự động làm sạch Seft-Cleaning, Sleep mode, Auto-Restart, Hẹn giờ tắt/bật |
| | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | | Multi – Filter AirFresh, iClean |
Chế độ làm lạnh nhanh | | Máy nén chất lượng cao giúp làm lạnh nhanh chỉ 30s |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | | 291x764x203 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 598/495/265 mm | 502x716x285 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | 9 Kg | |
Trọng lượng dàn nóng | 20 Kg | |
Loại Gas | | Gas R32 |
| | |
| | |
| | |
Hãng sản xuất | Sharp | Casper |