Hình ảnh | | |
Giá | 6.350.000₫ | |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
Loại máy | Inverter | |
Công suất lạnh | 9000 BTU | 6599 W |
Công suất điện tiêu thụ | 805 W | 2041 W |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao | 3 sao |
Lưu lượng gió | 10/9-6/7-9/5-7 | 1200/1050/900/750 |
Điện nguồn | 220 – 240 V | 1 PH, 220 – 240 V, 50 Hz |
| | |
| | |
| | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | | Dài : 1078 – Rộng : 246 – Cao : 325 |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 598/495/265 mm | Dài : 965 – Rộng : 700 – Cao : 396 |
Trọng lượng dàn lạnh | 8 Kg | 16.5/17 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | 20 Kg | 50/53.5 Kg |
Loại Gas | | Gas R410A |
| | |
| | |
| | |
Hãng sản xuất | Sharp | Gree |