Hình ảnh | | |
Giá | | 12.350.000₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 100 m3) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 21300 BTU | 24.000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 1800 W | 1.8 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao | |
Lưu lượng gió | 16-7/16-3/13-41/9-3 | |
Điện nguồn | 220 – 240 V | AC 220V-240V/50Hz |
Tiện ích | | Cảm biến thân nhiệt ifeel, Tự động làm sạch Seft-Cleaning, Sleep mode, Auto-Restart, Hẹn giờ tắt/bật |
| | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | | Multi – Filter AirFresh, iClean |
Chế độ làm lạnh nhanh | | Máy nén chất lượng cao giúp làm lạnh nhanh chỉ 30s |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | | 328x1091x237 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 850/710/330 mm | 655x880x310 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | 12 Kg | |
Trọng lượng dàn nóng | 39 Kg | |
Loại Gas | | Gas R32 |
| | |
| | |
| | |
Hãng sản xuất | Sharp | Casper |