Hình ảnh | | |
Giá | | 7.999.000₫ 7.450.000₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 21300 BTU | 9.300 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 1800 W | 0.78 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao | 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.60) |
Lưu lượng gió | 16-7/16-3/13-41/9-3 | |
Điện nguồn | 220 – 240 V | |
Tiện ích | | Chế độ chỉ sử dụng quạt, không làm lạnh, Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm |
Chế độ tiết kiệm điện | | – |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | | Tấm vi lọc bụi |
Chế độ làm lạnh nhanh | | Powerful |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | | Dài 77 cm – Cao 28.3 cm – Dày 22.3 cm – Nặng 8 kg |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 850/710/330 mm | Dài 69.5 cm – Cao 41.8 cm – Dày 24.4 cm – Nặng 25 kg |
Trọng lượng dàn lạnh | 12 Kg | |
Trọng lượng dàn nóng | 39 Kg | |
Loại Gas | | Gas R32 |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | | 15m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | | 12m |
Hãng sản xuất | Sharp | Daikin |