Hình ảnh | | |
Giá | 10.600.000₫ 10.350.000₫ | 5.150.000₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 20 m2 (từ 40 đến 55 m3) | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 12000 BTU | 9000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 1.09 kW/h | 0.87 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (CSPF 4.62) | |
| | |
Điện nguồn | AC 220V/50Hz | AC 220V-240V/50Hz |
Tiện ích | Điều chỉnh hướng gió/Fix & Swing, Điều chỉnh tốc độ quạt, Tự động khởi động lại, Cài đặt thời gian tắt máy | Cảm biến thân nhiệt ifeel, Tự động làm sạch Seft-Cleaning, Sleep mode, Auto-Restart, Hẹn giờ tắt/bật |
Chế độ tiết kiệm điện | Máy nén DC Hybrid Twin-Rotary, Bộ điều kiển DC Hybrib Inverter, Tính Năng Tiết Kiệm Điệm/ECO | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Công nghệ diệt khuẩn IAQ, Bộ lọc chống nấm mốc, Công nghệ chống bám bẩn Magic Coil, Chức năng tự làm sạch | Multi – Filter AirFresh, iClean |
Chế độ làm lạnh nhanh | Hi Power | Máy nén chất lượng cao giúp làm lạnh nhanh chỉ 30s |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 285 x 770 x 220 mm | 291x764x203 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 530 x 598 x 200 mm | 502x716x285 mm |
| | |
| | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 15 m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 12 m | |
Hãng sản xuất | Toshiba | Casper |