Hình ảnh | | |
Giá | 10.600.000₫ 10.350.000₫ | |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 20 m2 (từ 40 đến 55 m3) | Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) |
Loại máy | Inverter | |
Công suất lạnh | 12000 BTU | 5307 W |
Công suất điện tiêu thụ | 1.09 kW/h | 1635 W |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (CSPF 4.62) | 3 sao |
Lưu lượng gió | | 900/850/750/600 |
Điện nguồn | AC 220V/50Hz | 1 PH, 220 – 240 V, 50 Hz |
Tiện ích | Điều chỉnh hướng gió/Fix & Swing, Điều chỉnh tốc độ quạt, Tự động khởi động lại, Cài đặt thời gian tắt máy | |
Chế độ tiết kiệm điện | Máy nén DC Hybrid Twin-Rotary, Bộ điều kiển DC Hybrib Inverter, Tính Năng Tiết Kiệm Điệm/ECO | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Công nghệ diệt khuẩn IAQ, Bộ lọc chống nấm mốc, Công nghệ chống bám bẩn Magic Coil, Chức năng tự làm sạch | |
Chế độ làm lạnh nhanh | Hi Power | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 285 x 770 x 220 mm | Dài : 970 – Rộng : 224 – Cao : 300 |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 530 x 598 x 200 mm | Dài : 899 – Rộng : 378 – Cao : 596 |
Trọng lượng dàn lạnh | | 13.5 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | | 42/46.5 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R410A |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 15 m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 12 m | |
Hãng sản xuất | Toshiba | Gree |