Đăng nhập | Đăng ký Giờ làm việc: 8h00 - 19h00 | Thứ 2 - Chủ Nhật
So sánh chi tiết Máy lạnh Toshiba 1.5Hp Inverter với Máy lạnh Panasonic 1.0HP
Hình ảnh
Giá 10.350.000 8.100.000
Thông số kỹ thuật
Phạm vi làm lạnh hiệu quảDưới 20 m2 (từ 40 đến 55 m3)Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
Loại máyInverterLoại máy thường
Công suất lạnh12000 BTU9.040 BTU
Công suất điện tiêu thụ1.09 kW/h
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện5 sao (CSPF 4.62)
Điện nguồnAC 220V/50Hz220V / 240V
Tiện íchĐiều chỉnh hướng gió/Fix & Swing, Điều chỉnh tốc độ quạt, Tự động khởi động lại, Cài đặt thời gian tắt máyLàm lạnh nhanh tức thì, Chức năng tự chẩn đoán lỗi, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Hoạt động siêu êm
Chế độ tiết kiệm điệnMáy nén DC Hybrid Twin-Rotary, Bộ điều kiển DC Hybrib Inverter, Tính Năng Tiết Kiệm Điệm/ECO
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùiCông nghệ diệt khuẩn IAQ, Bộ lọc chống nấm mốc, Công nghệ chống bám bẩn Magic Coil, Chức năng tự làm sạchCông nghệ NanoeTM, Công nghệ Nanoe G
Chế độ làm lạnh nhanhHi PowerBig Flap
Kích thước dàn lạnh (CxRxS)285 x 770 x 220 mm290 x 799 x 197 mm
Kích thước dàn nóng (CxRxS)530 x 598 x 200 mm511 x 650 x 230 mm
Trọng lượng dàn lạnh8 Kg
Trọng lượng dàn nóng22 Kg
Loại GasGas R32Gas R32
Chiều dài lắp đặt ống đồngTối đa 15 mTối đa 20 m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh12 m15 m
Hãng sản xuấtToshibaPanasonic
Developed by Nam Sapa
Bản đồ
Facebook Messenger
Chat với chúng tôi qua Zalo
Gọi ngay