Hình ảnh | | |
Giá | 10.750.000₫ 10.200.000₫ | |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
Loại máy | Inverter | |
Công suất lạnh | 18000 Btu/h | 2696 W |
Công suất điện tiêu thụ | | 746 W |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | | 5 sao |
Lưu lượng gió | | 720/560/420/330 |
Điện nguồn | | 1 PH, 230 V, 50 Hz |
| | |
| | |
| | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 969 x 320 x 241 (mm) | Dài : 849 – Rộng : 210 – Cao : 289 |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 765 x 555 x 303 (mm) | Dài : 776 – Rộng : 320 – Cao : 540 |
Trọng lượng dàn lạnh | | 11 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | | 27 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R410A |
| | |
| | |
| | |
Hãng sản xuất | Midea | Gree |