| Hình ảnh | | |
| Giá | | |
| Thông số kỹ thuật | Kiểu tủ lạnh | Ngăn đá trên | Ngăn đá trên |
| | |
| Dung tích | 272 lít | 315 lít |
| Kích thước | 555 x 1,665 x 620 (R x C x S) | 600 × 1,700 × 652 (R x C x S) |
| | |
| Loại máy | Inverter | Inverter |
| | |
| Tính năng | Khay đá di động, Ngăn kéo linh hoạt, Inverter tiết kiệm điện, Chẩn đoán lỗi thông minh Smart Diagnosis | Khay đá di động, Ngăn kéo linh hoạt, Lấy nước bên ngoài. |
| Công nghệ làm lạnh | Làm lạnh đa chiều | Hệ thống làm lạnh đa chiều, Làm lạnh từ cửa tủ DoorCooling+ |
| Công nghệ kháng khuẩn - khử mùi | Khử mùi Nano Cacbon | |
| Công nghệ bảo quản thực phẩm | Ngăn cân bằng độ ẩm với lưới mắt cáo, Làm lạnh từ cửa tủ DoorCooling+ | Ngăn rau quả cân bằng độ ẩm Moist Balance Crisper™ |
| Màu sắc | Dark Blue | Black Steel |
| Hãng sản xuất | Lg | Lg |